Tham khảo Escudo_Cabo_Verde

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Escudo Cabo Verde.
  1. Banco de Cabo Verde. "Moedas." Truy cập 25 tháng 2 năm 2011.
  2. Do biểu tượng cifrão khó biểu thị nên thường dùng biểu tượng đô la $ để thay thế ngay cả trong những văn cảnh mang tính chính thức.
  3. 100, Ngân hàng Cabo Verde
  4. 500, Ngân hàng Cabo Verde
  5. 1000, Ngân hàng Cabo Verde
  6. Linzmayer, Owen (2012). “Cape Verde”. The Banknote Book. www.BanknoteNews.com.
  7. 100, Ngân hàng Cabo Verde
  8. 200, Ngân hàng Cabo Verde
  9. 500, Ngân hàng Cabo Verde
  10. 1000, Ngân hàng Cabo Verde
  11. 2500, Ngân hàng Cabo Verde
  12. 200, Ngân hàng Cabo Verde
  13. 500, Ngân hàng Cabo Verde
  14. 1000, Ngân hàng Cabo Verde
  15. 2000, Ngân hàng Cabo Verde
  16. 5000, Ngân hàng Cabo Verde
  17. 200, Ngân hàng Cabo Verde
  18. 500, Ngân hàng Cabo Verde
  19. 1000, Ngân hàng Cabo Verde
  • Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1. |ấn bản= có văn bản dư (trợ giúp)
  • Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9. |ấn bản= có văn bản dư (trợ giúp)
Các đơn vị tiền tệ do các nước châu Phi phát hành và đang lưu thông
Bắc Phi
Trung Phi
Tây Phi
Đông Phi
Nam Phi

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Escudo_Cabo_Verde http://www.banknotebook.com http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=CV... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=CV...